TỶ GIÁ VÀNG |
||||
---|---|---|---|---|
Thành phố | Loại | Bán | Mua | |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 55.450 | 55.080 | |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.450 | 55.080 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.400 | 51.800 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.500 | 51.800 | ||
Vàng nữ trang 99,99% | 52.100 | 51.400 | ||
Vàng nữ trang 99% | 51.584 | 50.584 | ||
Vàng nữ trang 75% | 39.229 | 37.229 | ||
Vàng nữ trang 58,3% | 30.527 | 28.527 | ||
Vàng nữ trang 41,7% | 21.878 | 19.878 | ||
Hà Nội | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 | |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 | |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 | |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 | |
Huế | Vàng SJC | 55.480 | 55.050 | |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 | |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.450 | 55.080 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.450 | 55.080 | |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.450 | 55.080 | |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 | |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 | |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 | |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 | |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 | |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 |