TỶ GIÁ VÀNG |
||||
---|---|---|---|---|
Thành phố | Loại | Bán | Mua | |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 56.000 | 55.600 | |
Vàng SJC 1L - 10L | 56.000 | 55.600 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.750 | 53.200 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.850 | 53.200 | ||
Vàng nữ trang 99,99% | 53.550 | 52.850 | ||
Vàng nữ trang 99% | 53.020 | 52.020 | ||
Vàng nữ trang 75% | 40.317 | 38.317 | ||
Vàng nữ trang 58,3% | 31.373 | 29.373 | ||
Vàng nữ trang 41,7% | 22.483 | 20.483 | ||
Hà Nội | Vàng SJC | 56.020 | 55.600 | |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 56.020 | 55.600 | |
Nha Trang | Vàng SJC | 56.020 | 55.600 | |
Cà Mau | Vàng SJC | 56.020 | 55.600 | |
Huế | Vàng SJC | 56.030 | 55.570 | |
Bình Phước | Vàng SJC | 56.020 | 55.580 | |
Miền Tây | Vàng SJC | 56.000 | 55.600 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 56.000 | 55.600 | |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 56.000 | 55.600 | |
Long Xuyên | Vàng SJC | 56.050 | 55.620 | |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 56.020 | 55.600 | |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 56.020 | 55.580 | |
Phan Rang | Vàng SJC | 56.020 | 55.580 | |
Hạ Long | Vàng SJC | 56.020 | 55.580 | |
Quảng Nam | Vàng SJC | 56.020 | 55.580 |