
I. Bored là gì?
Hãy cùng PREP.VN khám phá nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ Bored trong tiếng Anh trước khi phân biệt giữa Bored và Boring, bạn nhé.
Tôi sẽ đưa vào bài viết một ví dụ về cách sử dụng tính từ Bored trong tiếng Anh. Bored được dùng để diễn tả tình trạng không hứng thú, không thú vị hoặc cảm thấy buồn chán vì không có hoạt động gì để thực hiện.

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Bored: Chán nản, buồn chán, tẻ nhạt, mệt mỏi, không hứng thú.
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | bore into someone: ai đó nhìn chằm chằm đến mức rất khó chịu |
OK, I bore a hole into the wall, Dad – what’s the next step? ( OK, con đã khoan một lỗ trên tường, bố – bước tiếp theo là gì?). |
2 | bore the ass off someone: làm phiền ai đó rất nhiều |
Anna? She bores the ass off me! ( Anna? Cô chán tôi rồi!). |
3 | bored stiff: rất không vui vì điều gì đó không thú vị/ bạn không có gì để làm | They were bored stiff at Thanh’s house (Họ chán ngấy ở nhà Thành). |
4 | bored to death: rất buồn chán, tới mức tuyệt vọng, giận dữ; buồn đến chết, buồn thấy mồ… | I pretended to listen, but I was bored to death (Tôi giả vờ nghe mà chán muốn chết). |
II. Boring là gì?
Hãy cùng PREP.VN tiếp tục khám phá nghĩa và thí dụ của Boring trong ngôn ngữ Anh để phân định rõ nhất giữa Bored và Boring!
The movie was boring, I fell asleep halfway through.Từ tiếng Anh Boring có nghĩa là tẻ nhạt, không hấp dẫn đối với ai hoặc một việc gì đó. Ví dụ: Tôi đã ngủ gục giữa chừng khi xem bộ phim tẻ nhạt.

Tedious, uninteresting, dull, monotonous, drab, humdrum, tiresome, uninspiring, lackluster, unexciting.
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | Dull: buồn tẻ, chán nản | This man was pleasant enough, but deadly dull (Người đàn ông này đủ dễ chịu, nhưng buồn tẻ chết người). |
2 | Mind-numbing: chán ngắt, buồn tẻ | This is a mind-numbing conversation (Đây là một cuộc trò chuyện chán ngắt). |
3 | Uneventful: tẻ nhạt | This climbing trip was an uneventful journey (Chuyến leo núi này là một hành trình bình yên). |
4 | Repetitive: nhàm chán | My manager give me a repetitive job (Người quản lý của tôi giao cho tôi một công việc lặp đi lặp lại). |
III. Cách phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh
Hãy xem qua bảng phân biệt giữa Bored và Boring dưới đây để hiểu rõ hơn về thời điểm sử dụng Bored và Boring nhé bạn.
Bored | Boring | |
Khác nhau |
|
|
Xem thêm bài viết: ”Interested” và ”Interesting” có ý nghĩa gì? Cách phân biệt giữa ”Interested” và ”Interesting”.
IV. Bài tập phân biệt Bored và Boring
Bạn hãy luyện ngay một số bài tập phân biệt Bored và Boring dưới đây để biết cách dùng chính xác nhất!
Câu trả lời: tẻ nhạt – tẻ nhạt – buồn chán – buồn chán – tẻ nhạt.
V. Lời Kết
Mình mong rằng kiến thức trên đã giải đáp những thắc mắc của các bạn về sự khác nhau giữa Bored và Boring một cách cụ thể nhất trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiến lược học tiếng Anh tiên tiến để nâng cao band điểm hoặc điểm số, hãy tham khảo những gợi ý dưới đây.

Bạn đã đọc bài viết, cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc. Tôi tên là Tú Phạm và mong rằng bài viết này đã hữu ích cho bạn một chút ít. Hãy tiếp tục theo dõi và cùng Prep.Vn hoàn thành mục tiêu học tiếng Anh của bạn nhé!
Tin liên quan